commonwealth of nations
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commonwealth of nations+ Noun
- khối liên hiệp Anh.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
British Commonwealth Commonwealth of Nations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commonwealth of nations"
- Những từ có chứa "commonwealth of nations" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liên hiệp quốc hiến chương bang giao bên cạnh áp bức á lịch sử
Lượt xem: 969